Đi chơi ở Ý Đại Lợi vào mấy cái làng nhỏ khiến mình nhớ đến cuốn phim Malena, có cô tài tử Monica Bellucci đóng đẹp kinh hồn. Nói đến thời chiến tranh và sau chiến tranh thị phi về một người phụ nữ một thân một mình chống chọi với dư luận. Mình phục nhất là ông chồng què chân trong chiến tranh trở về và bất chấp lời thị phi vẫn hiên ngang nắm tay vợ đi giữa làng.
Sự chiếm đóng của Đức trong Chiến tranh Thế giới thứ Hai không chỉ để lại những vết thương về chính trị và kinh tế, mà còn in dấu sâu sắc trong đời sống gia đình và cá nhân. Một trong những di sản nhạy cảm nhất là sự ra đời của những đứa trẻ có cha là lính Đức và mẹ là phụ nữ địa phương. Những mối quan hệ này, đôi khi tự nguyện, đôi khi bị cưỡng ép, và nhiều khi do nhu cầu sinh tồn đã tạo ra hàng chục nghìn đứa trẻ trên khắp châu Âu. Hệ quả xã hội đặc biệt rõ rệt ở Na Uy, Pháp và Ý, nơi các bà mẹ bị buộc tội phản bội và những đứa trẻ lớn lên trong sự kỳ thị như biểu tượng của sự cộng tác với kẻ thù.
Mình có kể vụ cô ca sĩ nổi tiếng của bang nhạc ABBA, có cha là người lính Đức. Sau này, ông cha khám phá ra hệ quả mối tình vụng trộm ngày xưa đã cho ông ta đứa con gái. Ông ta cố gắng liên lạc nhưng cô ca sĩ từ chối gặp mặt.
Tương tự Việt Nam khi xưa có con Tây lai và Mỹ lai khá nhiều. Trường couvent des oiseaux Đà Lạt cũng được chỉ định nuôi các đứa con lai mà Tây gọi Métisse. Mình có kể vụ này khi kể về ngôi trường này.
Na Uy trở thành trường hợp đặc biệt bởi chính sách chủng tộc của Đức Quốc xã. Chương trình Lebensborn của Heinrich Himmler khuyến khích lính của Đức quốc lấy phụ nữ địa phương để sinh ra những đứa trẻ “có giá trị chủng tộc”, thúc đẩy các mối quan hệ giữa lính Đức và phụ nữ Na Uy. Lý do họ cho rằng giống dân Na Uy rất tốt.
• Số lượng: Ước tính có 10.000–12.000 trẻ em được sinh ra. Dù xứ này có ít dân số.
• Hậu quả sau chiến tranh: Các bà mẹ, bị gọi là tyskertøser (“gái Đức”), bị làm nhục công khai cạo đầu, đánh đập, thậm chí giam giữ. Mình có xem phim tài liệu về vụ này nên đoán là đàn ông tung ra chiến dịch này để khiến người ta quên lãng tội Tây gian, làm việc cho Đức quốc xã.
• Số phận trẻ em: Gọi là tyskerbarn (“con lai Đức”), chúng bị bắt nạt, từ chối học hành và việc làm, và nhiều em phải chịu khủng hoảng căn tính. Chính phủ Na Uy thậm chí từng bàn đến việc trục xuất chúng sang Đức. Cô ca sĩ Anni-Frid "Frida" Lyngstad là một thí dụ điển hình.
Dạo mình ở Pháp thì người Pháp vẫn chửi bới nhau về vụ nhưng người Pháp cộng tác với Đức quốc xã trong chiến tranh mà họ gọi “collaborateurs”, cứ nói đến vụ ông Jean Moulin bị phản bội, bị giết.
Nước Pháp bị chiếm đóng có số lượng trẻ em lai cao nhất ở Tây Âu. Các mối quan hệ giữa phụ nữ Pháp và lính Đức có thể xuất phát từ tình cảm, nhưng cũng nhiều khi do nhu cầu sống sót giữa cảnh thiếu thốn.
• Số lượng: Các nhà sử học ước tính có 80.000–200.000 trẻ em được sinh ra từ các mối quan hệ Pháp–Đức. Tương tự thời bao cấp sau 75, nhiều người mẹ phải theo lái xe để cứu gia đình.
• Trả thù sau giải phóng: Khi chiến tranh kết thúc, phụ nữ bị buộc tội “cộng tác nằm ngang” thường bị làm nhục tập thể, cạo đầu, diễu hành trên phố, bị nhổ nước bọt, thậm chí đánh đập. Xem phim tài liệu thấy xót thương cho mấy bà này.
• Tác động lên trẻ em: Được gọi là enfants de Boches (“con của bọn Đức”), chúng mang nỗi kỳ thị suốt đời. Nhiều em lớn lên không cha, và sự nhục nhã của mẹ khiến chúng bị xã hội xa lánh.
Trường hợp của Ý khác biệt, do tình hình chính trị thay đổi. Sau khi Mussolini sụp đổ năm 1943, quân Đức chiếm đóng miền Bắc và miền Trung Ý, gây ra đói khổ và bạo lực. Trong bối cảnh này, nhiều mối quan hệ hình thành.
• Số lượng: Có khả năng 10.000–20.000 trẻ em có cha là lính Đức.
• Tình cảnh của mẹ: Nhiều phụ nữ Ý buộc phải dựa vào lính Đức để có lương thực hoặc sự bảo vệ. Sau chiến tranh, họ bị xa lánh, nhưng hình phạt ít có tổ chức hơn so với Na Uy hay Pháp. Lý do là cả nước hợp tác với Đức quốc xã.
• Khó khăn của trẻ em lai: Cũng bị coi là “mang dòng máu Đức”, nhưng vì Ý nhanh chóng bước vào giai đoạn tái thiết chính trị, nên vấn đề này thường bị im lặng hơn là công khai trừng phạt.
Qua ba quốc gia này, một số điểm chung nổi bật:
1. Phụ nữ như biểu tượng phản bội: Thân thể phụ nữ trở thành chiến trường danh dự dân tộc. Xã hội trút giận vào họ, thay vì đối diện với việc đàn ông cộng tác trong chính trị hay kinh tế.
2. Trẻ em như ký ức sống của sự chiếm đóng: Chúng lớn lên trong sự kỳ thị, bị coi là “con của kẻ thù.”
3. Phản ứng quốc gia khác nhau:
• Na Uy: có sự kỳ thị thể chế, với hình phạt công khai và thảo luận về trục xuất.
• Pháp: tập trung vào các nghi lễ làm nhục đại chúng, biến phụ nữ thành vật tế thần.
• Ý: chủ yếu im lặng, để sự kỳ thị tồn tại trong cộng đồng nhưng ít hiện diện trong ký ức quốc gia.
Di sản của những phụ nữ sinh con trong thời kỳ chiếm đóng của Đức tại Na Uy, Pháp và Ý cho thấy sự đan xen sâu sắc giữa chiến tranh, giới tính và bản sắc dân tộc. Chiến tranh kết thúc năm 1945, nhưng hậu quả còn kéo dài nhiều thập kỷ trong đời sống của những người mẹ và con cái họ. Điểm chung trong câu chuyện của họ là nỗi bất công kép: bị trừng phạt không chỉ vì lựa chọn cá nhân, mà còn vì trở thành hiện thân của nỗi nhục quốc gia. Những trải nghiệm này nhắc nhở chúng ta rằng vết thương xã hội do chiến tranh để lại thường đau đớn nhất trong đời sống riêng tư, nơi gia đình, căn tính và sự thuộc về bị đe dọa. Chán Mớ Đời
Không biết giới mỹ lai sau ngày 30/4 ra sao. Khi xưa mình có đi chơi với con bà Thới, hơn mình hai tuổi. Anh chàng này hay bị thiên hạ kêu Tây lai khi đi đường với mình. Sau này không biết ra sao.
Sơn đen nhưng tâm hồn Sơn trong trắng, nhà Sơn nghèo dang nắng Sơn đen
Nguyễn Hoàng Sơn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét